Có 2 kết quả:
銀髮 yín fà ㄧㄣˊ ㄈㄚˋ • 银发 yín fà ㄧㄣˊ ㄈㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silver hair
(2) gray hair
(2) gray hair
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) silver hair
(2) gray hair
(2) gray hair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0